新闻 - 政府
Thứ 5, Ngày 14/11/2024, 11:00
ビンズン省人民委員会が規定に従って、労働者派遣事業の許可、更新、再交付または取り消しを行った企業の一覧を、労働・傷痍兵・社会省が公表しました。
具体的なリストは、2024年11月1日現在の更新情報です。 連番 | 企業名 | 住所 | 労働者派遣許可証 | | | | | 番号 | 発行日 | I. | 新規発行 | | | | 1. | Tâm Đức 労働力供給有限責任会社 | 26-Lô K1, NE8通り, Mỹ Phước 3工業団地, トイ・ホア, ベン・カット市, ビンズン省 | 26 | 13/3/2020 | 2. | Green Speed株式会社 | 17, Đào Duy Từ通り, Đông A地区, Đông Hòa, ジー・アン市, ビンズン省 | 35 | 14/4/2020 | 3. | Đại Thiên Phúc 貿易投資サービス有限責任会社 | Lô K33, Ô 39, KK4通り, トイ・ホア, ベン・カット市, ビンズン省 | 48 | 14/5/2020 | 4. | Cung ứng Nhân lực và Giải pháp Nhân sự 36有限責任会社 | Ô 49, Lô H, DB4通り, Vĩnh Tân, タン・ウェン市, ビンズン省 | 49 | 14/5/2020 | 5. | Thời Đại 貿易サービス労働有限責任会社 | 350, Đại lộ ビンズン, Phường Thời Hòa, ベン・カット市, ビンズン省 | 51 | 3/6/2020 | 6. | PDL Thiên Nam Phát 貿易サービス有限責任会社 | 288L/2, KP 1B, An Phú, トゥン・アン市, ビンズン省 | 60 | 29/6/2020 | 7. | ĐNY Đại Như Ý 貿易サービス有限責任会社 | 1906, 253番地図, Nam Phương住宅地, An Phú, トゥン・アン市, ビンズン省 | 67 | 13/7/2020 | 8. | Human Power 労働力供給有限責任会社 | Ô 17, Lô I37, DE1通り, Mỹ Phước 3再開発地域, トイ・ホア, ベン・カット市, ビンズン省 | 112 | 02/12/2020 | 9. | Đông Á 労働力供給有限責任会社 | Ô 38-Lô PC 87, DA02通り, Viet Sing居住区, Thuận Giao, トゥン・アン市, ビンズン省 | 04 | 26/01/2021 | 10. | Khang Lộc Sơn 一人会社 | 9, Đồng Cây Viết通り, Khu 2, Phú Mỹ, トゥー・ザウ・モット市, ビンズン省 | 15 | 12/5/2021 | 11. | GRGR有限責任会社 | 26/30, Bình Đường 1, An Bình, ジー・アン市, ビンズン省 | 09 | 31/5/2022 | 12. | Hạt Giống Xanh – Green Seed有限責任会社 | 362, Lý Thường Kiệt通り, ジー・アン市, ビンズン省 | 08 | 31/5/2022 | 13. | HR4U 労働力供給株式会社 | 112, Huỳnh Văn Lũy通り, Phú Lợi, トゥー・ザウ・モット市, ビンズン省 | 24 | 18/9/2023 | 14. | Đại Đồng Tiến 貿易サービス有限責任会社 | 3/2 Nguyễn Thị Minh Khai通り, Tân Thắng, ジー・アン市, ビンズン省 | 28 | 26/10/2023 | 15. | Hưng Thịnh Phú Group 投資開発有限責任会社 | Ô Q11-02, Uni-Town商業区, Lê Hoàn通り, ホア・フー, トゥー・ザウ・モット市, ビンズン省 | 31 | 08/11/2023 | 16. | ベン・カット 求職サービスセンター有限責任会社 | 65/44/85, Lê Văn Tách通り, Tương Bình Hiệp, トゥー・ザウ・モット市, ビンズン省 | 33 | 11/12/2023 | 17. | Tâm Thiện Nhi ビンズン 人材供給有限責任会社 | 88, Lô K48, NK 14K通り, トイ・ホア, ベン・カット市, ビンズン省 | 06 | 19/4/2024 | 18. | Đức Lương 貿易サービス有限責任会社 | 1238, Cách Mạng Tháng Tám通り, フー・トー, トゥー・ザウ・モット市, ビンズン省 | 07 | 19/4/2024 | 19. | ビンズン Vietnam 人力有限責任会社 | 5636および4726番地, 33番地図, NE8通り, トイ・ホア, ベン・カット市, ビンズン省 | 19 | 23/8/2024 | 20. | Thuận Hóa QB株式会社 | L1, 組1, Huỳnh Gia Phát住宅区, Lai Uyên町, Bàu Bàng郡, ビンズン省 | 22 | 04/10/2024 | II. | 再発行 | | | | 21. | Khang An Phát 労働開発株式会社 | 273/20/6, Nguyễn Đức Thuận, Hiệp Thành, トゥー・ザウ・モット市, ビンズン省 | 14 | 20/10/2022 | 22. | AI-MEZON 投資開発株式会社 | 672, 48番地図, Phú Hòa, トゥー・ザウ・モット市, ビンズン省 | 23 | 28/8/2023 | 23. | OSVN 人材ソリューション有限責任会社 | Lô A04, Trần Quốc Toản通り, Unitown商業区, ホア・フー, トゥー・ザウ・モット市, ビンズン省 | 26 | 26/9/2023 | III. | 更新 | | | | 24. | Nguồn Nhân Lực Xanh有限責任会社 | 12, Ngô Chí Quốc, Phú Cường, トゥー・ザウ・モット市, ビンズン省 | 12 | 04/7/2024 | 25. | Vì Lao Động 一人有限会社 | B12A号、Unitown区、Trần Quốc Toản通り、ホア・フー町、トゥー・ザウ・モット市、ビンズン省 | 16 | 24/7/2024 | 26. | 東南海有限会社 | 1/194, Hòa Lân 2区, Thuận Giao町, トゥン・アン市, ビンズン省 | 21 | 13/9/2024 | IV. | 許可証の取り消し | | | | 27. | Lộc Nhân Sinh有限会社 | 293/48番地, 30/4通り, 2区, フー・トー, トゥー・ザウ・モット市, ビンズン省 | 76 | 取り消し日: 2019年 | 28. | 人材有限会社 | 336A番地, Nguyễn Trãi村, Lái Thiêu, トゥン・アン市, ビンズン省 | 09 | 取り消し日: 2019年 | 29. | アン・ホア有限会社 | 244/1/2番地, Phú Lợi通り, 7区, 5区, Phú Hòa, トゥー・ザウ・モット市, ビンズン省 | 87 | 取り消し日: 2019年 | 30. | トク・ド・グエン有限会社 | 362番地, Lý Thường Kiệt通り, 1区, Thống Nhất, ジー・アン市, ビンズン省 | 53 | 取り消し日: 2020年 | 31. | TMDV Đức Lương有限会社 | 1238番地, CMT8通り, フー・トー, トゥー・ザウ・モット市, ビンズン省 | 20 | 取り消し日: 2021年 | 32. | Huệ Mẫn有限会社 | 1047番地, 地図46, Bình Chánh Đông, Khánh Bình, タン・ウェン市, ビンズン省 | 28 | 取り消し日: 2022年 | 33. | BPO人材ソリューションサービス有限会社 | 2200番地, 地図15, 7区, 4区, Vĩnh Tân, タン・ウェン市, ビンズン省 | 02 | 取り消し日: 2022年 | 34. | JU You商業有限会社 | B1H棟, Hoàng Mai住宅地区, 7区, Uyên Hưng, タン・ウェン市, ビンズン省 | 07 | 取り消し日: 2022年 |
News:
労働者派遣事業の許可、更新、再交付または取り消しを受けた企業の一覧
方向、オペレーターの情報
|